Hãng hàng không quốc gia Trung Quốc – CHINA AIRLINES
I.LỊCH BAY CỦA HÃNG HÀNG KHÔNG CHINA AIRLINES
Xuất phát từ Fukuoka đi
Tp Hồ Chí Minh quá cảnh Taipei(Đài Bắc-Đài Loan):
CI 111 FUKTPE 1010 1125 |
CI 685 TPESGN 1355 1620 |
CI 682 SGNTPE 1050 1515 |
CI 110
TPEFUK 1620 1930 |
II.BẢNG GIÁ VÉ 10 NGÀY CỐ ĐỊNH
TỪ 1/4 ĐẾN
Đơn vị: Yên Nhật
Thời gian |
Vé 10 ngày cố định |
Vé 2 tháng mở |
||
|
Người lớn |
Trẻ em |
Người lớn |
Trẻ em |
4/1-4/24 |
53.000 |
29.000 |
63.000 |
49.000 |
4/25-4/26 |
53.000 |
29.000 |
63.000 |
49.000 |
4/27-5/2 |
63.000 |
35.000 |
73.000 |
55.000 |
5/3-5/4 |
68.000 |
37.000 |
78.000 |
59.000 |
5/5-6/28 |
53.000 |
29.000 |
63.000 |
49.000 |
6/29-8/2 |
58.000 |
32.000 |
68.000 |
53.000 |
8/3-8/13 |
63.000 |
35.000 |
73.000 |
55.000 |
8/14-8/28 |
63.000 |
35.000 |
73.000 |
55.000 |
8/29-9/24 |
58.000 |
32.000 |
68.000 |
53.000 |
9/25-9/30 |
53.000 |
29.000 |
63.000 |
49.000 |
Chú ý:
※
Chuyến bay tới Nhật vào các ngày 3-4/5,
15-19/8 tăng 10.000yên.Chuyến bay tới Nhật vào các ngày 5/5, 16/7, 17/9, 24/9
tăng 15.000yên.Chuyến bay tới Nhật vào ngày 6/5 tăng 20.000yên.
※ Giá vé
trên chưa bao gồm lệ phí sân bay quốc tế Fukuoka \945, lệ phí sân bay quốc tế
Tân Sơn Nhất 1,800 và phụ phí xăng dầu \14,000, bảo hiểm
hàng không \1,600.
※ Xin quý
khách vui lòng liên hệ
đặt vé sớm.
Hạn xuất vé/hủy vé trước khi
bay ít nhất 3 ngày.
※ Booking xin điền thông
tin vào Application form và
gửi đến cho
chúng tôi qua email hoặc fax.