Hãng hàng không quốc gia Trung Quốc – CHINA AIRLINES
I.LỊCH BAY CỦA HÃNG HÀNG KHÔNG CHINA AIRLINES
Xuất phát từ Narita đi
Tp Hồ Chí Minh quá cảnh Taipei(Đài Bắc-Đài Loan):
1 CI 107 NRTTPE 0940 1210
|
2 CI 685 TPESGN 1355 1620
|
3 CI 682 SGNTPE 1050 1515
|
4 CI 106 TPENRT 1630 2040
|
II.BẢNG GIÁ VÉ KHUYẾN MẠI
THÁNG 4-5/2007
Đơn vị: Yên Nhật
Thời gian |
Vé 10 ngày cố định không được thay đổi ngày/giờ bay |
4/1-4/26 |
38,000 |
- |
- |
5/5-31/5 |
38,000 |
III.BẢNG GIÁ VÉ 10 NGÀY CỐ
ĐỊNH TỪ 1/4 ĐẾN
Đơn vị: Yên Nhật
Thời gian |
Vé 10 ngày cố định không được thay đổi ngày/giờ bay |
4/1-4/26 |
42.000 |
4/27- |
64.000 |
4/28-4/29 |
87.000 |
4/30-5/1 |
64.000 |
5/2-5/3 |
87.000 |
5/4- |
54.000 |
5/5-6/30 |
42.000 |
7/1-7/12 |
54.000 |
7/13- |
64.000 |
7/14- |
87.000 |
7/15-7/31 |
54.000 |
8/1-8/4 |
64.000 |
8/5-8/12 |
87.000 |
8/13-8/31 |
54.000 |
9/1-9/13 |
42.000 |
9/14-9/15 |
87.000 |
9/16-9/20 |
42.000 |
9/21-9/22 |
87.000 |
9/23-9/30 |
42.000 |
IV.BẢNG GIÁ VÉ KHỨ HỒI 1
THÁNG
Đơn vị: Yên Nhật
Thời gian |
Giá vé khứ hồi 1 tháng |
4/1-4/24 |
66.000 |
4/25-4/26 |
78.000 |
4/27-5/4 |
110.000 |
5/5-6/28 |
66.000 |
6/29-8/2 |
89.000 |
8/3-8/13 |
110.000 |
8/14-9/24 |
95.000 |
9/25-9/30 |
66.000 |
Chú ý:
¦Giá vé
trên chưa bao gồm lệ
phí sân bay quốc tế Narita \2,040, lệ phí sân
bay quốc tế Tân Sơn Nhất
\1,800 và phụ phí xăng dầu
\14,000, bảo hiểm hàng không \1,600.
¦Bảng giá
vé khuyến mại số lượng
ghế có hạn,
nên booking sớm.
¦Xin quý
khách vui lòng liên hệ
đặt vé sớm.
Hạn xuất vé/hủy vé trước khi
bay ít nhất 5 ngày.
¦Booking xin
điền thông tin vào Application form và gửi đến cho
chúng tôi qua email hoặc fax.